tứ tuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tứ tuần+ adj
- forty
+ noun
- forties
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tứ tuần"
- Những từ có chứa "tứ tuần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 554